2
(D01):Toán, Tiếng Anh, Văn
4
(A01):Toán, Lý, Tiếng Anh
6
(A10):Toán, Lý, Giáo dục Công dân
7
(D09):Toán, Sử, Tiếng Anh
8
(D10):Toán, Địa, Tiếng Anh
9
(X05):Toán, Lý, Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
12
(D14):Văn, Sử, Tiếng Anh
13
(D15):Văn, Địa, Tiếng Anh
14
(D66):Văn, Giáo dục Công dân, Tiếng Anh
17
(X78):Văn, Giáo dục Kinh tế và Pháp luật, Tiếng Anh
19
(B04):Toán, Sinh, Giáo dục Công dân
20
(B08):Toán, Sinh, Tiếng Anh
21
(X13):Toán, Sinh, Giáo dục Kinh tế và Pháp luật
23
(D07):Toán, Hóa, Tiếng Anh
24
(D11):Văn, Tiếng Anh, Lý